CPU Intel Core i9, 1 mẫu CPU có hiệu năng cao nhất trong cùng thế hệ của Intel, có thể cân mọi tác vụ từ giải trí, gaming AAA, stream hay render làm video đều vô cùng mượt mà, và Intel Core i9-12900 cũng là mẫu CPU Intel "hài hòa" nhất trong nhóm i9 AlderLake Gen 12 do nó được tích hợp cả GPU Intel UHD 770 Graphics phục vụ tối đa cho việc xử lý dữ liệu lớn như Excel hay tính toán số liệu và không cần VGA rời để xuất hình
CPU intel Core i9-12900 là mẫu CPU có hiệu năng cao nhất trong thế hệ Intel Alder Lake Gen 12, với socket mới LGA 1700, sở hữu 16 nhân, trong đó 8 nhân hiệu năng cao P-core với codename Golden Cove và 8 nhân tiết kiệm điện E-core với codename Gracemont , cho tổng số luồng hoạt động lên đến 24 luồng, cho 1 hiệu năng cực kỳ cao, có thể cân mọi tác vụ từ thấp tới cao, bên cạnh đó việc có GPU tích hợp sẽ hỗ trợ thêm cho khả năng render video hay tập trung tối đa sức mạnh tính toán cho các tác vụ văn phòng như Excel hay tính toán số liệu lớn mà không cần phải đầu tư thêm VGA rời
CPU Intel Core i9-12900 có tần số turbo boost tối đa là 5.1 Ghz, với mức công suất tiêu thụ khoảng 240-250W thì người dùng cũng cần trang bị cho bộ PC 1 bộ nguồn đủ khỏe cũng như hệ thống tản nhiệt thực sự tốt để giúp giải bớt nhiệt độ cho mẫu CPU cao cấp này. Bo mạch chủ khuyến nghị sử dụng cho CPU Intel Core i9-12900 là Z690 với tùy chọn RAM DDR4 hoặc DDR5 tùy theo kinh tế và nhu cầu sử dụng thực tế của người dùng để lựa chọn cho phù hợp.
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i9 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi |
Core i9-12900 |
CHI TIẾT |
|
Socket |
FCLGA 1700 |
Tên thế hệ |
Alder Lake |
Số nhân |
16 |
Số luồng |
24 |
Tốc độ cơ bản |
Tần Số Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: 5.10 GHz Tần số Turbo tối đa của P-core: 5.00 GHz Tần số Turbo tối đa của E-core: 3.80 GHz Tần số Cơ sở của P-core: 2.40 GHz Tần số Cơ sở E-core: 1.80 GHz |
Cache |
30MB Total L2 Cache: 14MB |
Hỗ trợ bộ nhớ |
Tối đa 128 GB DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Nhân đồ họa tích hợp |
Đồ họa UHD Intel® 770 |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa |
1.55 GHz |
Phiên bản PCI Express |
5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express |
Up to 1x16+4, 2x8+4 |
TDP |
Công suất Cơ bản: 65W |