CPU Intel Core i5-11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200

Mã sản phẩm: 2853
Giá: 2,950,000 ₫

Thông số sản phẩm

Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel

Socket: LGA 1200

Thế hệ: Rocket Lake

Số nhân: 6

Số luồng: 12

Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz

*KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP

KHUYẾN MÃI & QUÀ TẶNG
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
  • 1 đổi 1 trong 30 ngày
  • Bảo hành chính hãng
  • Hỗ trợ trả góp từ 0đ
  • Miễn phí vệ sinh bảo dưỡng
TƯ VẤN BÁN HÀNG
  • 0836.101.101
  • 0869.101.101
THÔNG TIN CHI TIẾT

CPU Intel Core i5-11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân ...

CPU Intel Core i5-11400F là phiên bản nâng cấp của i5-10400F với xung nhịp tăng nhẹ và hiệu suất trên mỗi nhân được cải thiện. Với 6 nhân 12 luồng, đây là CPU có hiệu năng trên giá thành tốt nhất của Intel. 

Thế hệ Intel Core i5 thứ 11 có nâng cấp gì? 

  • Hỗ trợ PCI-E Gen 4 có băng thông gấp đôi Gen 3 ở thế hệ cũ
  • Nhân đồ họa tích hợp (trên các model không có ký tự F) UHD 750 mạnh hơn, có khả năng xuất hình đạt độ phân giải 5K. 
  • Hỗ trợ tập lệnh AVX-512 tăng sức mạnh tính toán với khả năng xử lý dữ liễu cỡ lớn, cải thiện hiệu năng xử lý với các tác vụ giải mã, render, mã hoá và máy học (Deep Learning)

Tính tương thích

CPU Intel Core i5-11400F vẫn sử dụng socket LGA 1200 và có thể chạy được trên các bo mạch chủ  H470, Z490 (sau khi update Bios) và các bo mạch chủ thế hệ mới H510, B560, Z590. 

Intel Core i5 dành cho ai? 

Với 6 nhân 12 luồng và hiệu năng trên mỗi nhân được nâng cấp, Intel Core i5 sẽ phù hợp cho các bộ máy tầm trung, phục vụ mục đích Stream, Gaming hoặc làm việc với các phần mềm chuyên dụng. 

 

XEM THÊM
THU GỌN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số kỹ thuật chi tiết CPU Intel Core i5-11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200

THÔNG SỐ CƠ BẢN

Thương hiệu

Intel

Loại CPU

Dành cho máy bàn

Thế hệ

Core i5 Thế hệ thứ 11

Tên gọi

Core i5-11400

CHI TIẾT

Socket

LGA 1200

Tên thế hệ



Rocket Lake

Số nhân

6

Số luồng

12

Tốc độ cơ bản

2.6 GHz

Tốc độ tối đa

4.4 GHz

Cache

12MB

Tiến trình sản xuất

14nm

Hỗ trợ 64-bit

Hỗ trợ Siêu phân luồng

Không

Hỗ trợ bộ nhớ

DDR4 3200 MHz

Hỗ trợ số kênh bộ nhớ

2

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa

Phiên bản PCI Express

4.0

Số lane PCI Express

20

TDP

65W

Tản nhiệt

Mặc định đi kèm

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM