CPU AMD Ryzen 9 5900X (3.7 GHz Upto 4.8GHz / 70MB / 12 Cores, 24 Threads / 105W / Socket AM4)

Mã sản phẩm: 2922
Giá: 8,350,000 ₫

Thông số sản phẩm

CPU Ryzen 9 5900X

Kiến trúc Zen 3 mới nhất của AMD

Số nhân: 12

Số luồng: 24

Xung nhịp CPU: 3.7 - 4.8Ghz (Boost Clock)

TDP: 105W

KHUYẾN MÃI & QUÀ TẶNG
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
  • 1 đổi 1 trong 30 ngày
  • Bảo hành chính hãng
  • Hỗ trợ trả góp từ 0đ
  • Miễn phí vệ sinh bảo dưỡng
TƯ VẤN BÁN HÀNG
  • 0836.101.101
  • 0869.101.101
THÔNG TIN CHI TIẾT

CPU AMD Ryzen 9 5900X (3.7 GHz Upto 4.8GHz / 70MB / 12 ...

CPU AMD Ryzen 9 5900X là 1 trong những CPU đầu bảng Series Ryzen 5000 của AMD. CPU vẫn sử dụng Socket AM4 và có 12 nhân 24 luồng cùng xung nhịp tối đa 4.8Ghz. 

CPU AMD Ryzen 9 5900X

Kiến trúc Zen 3

Ryzen 5000 Series sở hữu kiến trúc Zen 3 với nhiều thay đổi mang lại hiệu năng rất cao so với thế hệ cũ. Mỗi CCX giờ đây sẽ có 8 nhân/CCX, thay vì 4 nhân/CCX như Zen 2. Các CCX có thể chạy trên chế độ Single Thread hoặc Two Thread SMT, cho tối đa 16 luồng/CCX. Từ đó sẽ cho ra tối đa 16 nhân/32 luồng. Mỗi CCD giờ đây sẽ chỉ chứa 1 CCX, thay vì 2 như thế hệ tiền nhiệm.

CPU AMD Ryzen 9 5900X

Mỗi nhân Zen 3 trên Ryzen 5000 sẽ có 512kB Cache L2. Từ đó có 4MB cache L2/CCD và nếu CPU có 2 CCD thì tổng lượng cache L2 sẽ là 8MB. Đi cùng với đó, mỗi CCD sẽ có thêm 32MB cache L3 và sẽ hợp nhất lại thành 1, thay vì chia làm đôi như thế hệ trước. 

Tất cả những cải tiến đó cho phép: 

  • Xung boost cao hơn
  • IPC tăng lên tới 19%
  • Giảm thiểu đáng kể độ trễ bộ nhớ
  • Tăng tốc giao tiếp giữa nhân và cache

Sức mạnh của Ryzen 9 - 5900X

Khi so sánh hiệu năng với 3900XT, 5900X có hiệu năng hơn tới 28% trong tựa game Shadow of the Tomb Raider (1080p, High Setting) khi đạt FPS trung bình là 181. Trong đó, trên mẫu 3900XT, con số là 141. Ngoài ra, ở một số tựa game khác, 5900XT cho ra hiệu năng hơn 3900XT từ 6-50%.

XEM THÊM
THU GỌN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thông số kỹ thuật

Tên gọi

AMD Ryzen 9 5900X

Hãng sản xuất

AMD

Số nhân

12

Số luồng

24

Tốc độ cơ bản

3.7GHz

Tốc độ tối đa (Max Boost)

4.8GHz

Bộ nhớ đệm

6MB (L2) + 64MB (L3)

Hỗ trợ mở khóa hệ số nhân

Socket

AM4

Phiên bản PCI Express

4.0

TDP mặc định

105W

Loại RAM hỗ trợ

DDR4 3200MHz

Tiến trình sản xuất

TSMC 7nm

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM