VGA SAPPHIRE PURE AMD Radeon™ RX 9060 XT 16GB
SAPPHIRE PURE AMD Radeon™ RX 9060 XT 16GB là mẫu card đồ họa dành cho những ai yêu thích sự tối giản trong thiết kế nhưng vẫn đòi hỏi hiệu suất mạnh mẽ cho mọi tác vụ từ chơi game nặng đến sáng tạo nội dung. Thuộc dòng PURE – nổi bật với màu trắng tinh tế và bố cục gọn gàng – RX 9060 XT không chỉ mang lại hiệu năng vượt trội mà còn là điểm nhấn thẩm mỹ cho dàn PC hiện đại.
GPU Boost Clock: Lên đến 3290 MHz – sẵn sàng bùng nổ hiệu năng khi cần thiết.
Game Clock: Lên đến 2700 MHz – giữ hiệu suất ổn định trong quá trình chơi game kéo dài.
Bộ nhớ đồ họa (VRAM):
16GB GDDR6, giao tiếp 128-bit
Tốc độ truyền tải dữ liệu hiệu quả lên tới 20 Gbps – phù hợp cho các tựa game độ phân giải cao và khối lượng công việc nặng.
Stream Processors: 2048 – cung cấp khả năng xử lý đa luồng mạnh mẽ, đảm bảo hiệu năng trong mọi tình huống.
Ray Accelerators: 32 lõi tăng tốc dò tia, hỗ trợ hiệu ứng ánh sáng, phản xạ và bóng đổ chân thực.
Kiến trúc đồ họa: AMD RDNA™ 4 – nền tảng mới nhất từ AMD, cải thiện hiệu suất trên mỗi watt, đồng thời hỗ trợ nhiều công nghệ tiên tiến như AMD Fluid Motion Frames, Radeon Super Resolution và Anti-Lag+.
Sở hữu tông màu trắng chủ đạo đặc trưng của dòng PURE, RX 9060 XT mang lại cảm giác cao cấp và tinh tế. Thiết kế tản nhiệt tối ưu với hệ thống quạt đôi hiệu năng cao, kết hợp cùng các ống dẫn nhiệt và lá tản lớn giúp đảm bảo sự ổn định nhiệt độ, ngay cả khi vận hành liên tục ở hiệu năng tối đa.
Với 16GB VRAM, phiên bản RX 9060 XT PURE hoàn toàn vượt trội trong việc xử lý các tác vụ đòi hỏi dung lượng bộ nhớ cao như dựng video 4K, thiết kế 3D, AI, hoặc làm việc với texture nặng trong game. Đây là điểm cộng lớn cho các game thủ kiêm nhà sáng tạo nội dung.
GPU | AMD Radeon™ RX 9060 XT |
Kiến trúc | AMD RDNA™ 4 |
Stream Processors | 2048 |
Compute Units | 32 CUs (3rd Gen RT + 2nd Gen AI Accelerators) |
Ray Accelerators | 32 |
AI Accelerators | 64 |
Infinity Cache | 32MB |
Xung nhịp GPU | Boost Clock: Up to 3290 MHzGame Clock: Up to 2700 MHz |
Bộ nhớ VRAM | 16GB GDDR6 / 128-bit |
Tốc độ bộ nhớ | 20 Gbps (Hiệu dụng) |
Chuẩn kết nối | PCI-Express 5.0 x16 |
Đầu ra hình ảnh | 2 x HDMI®1 x DisplayPort™ 2.1a |
Hỗ trợ độ phân giải tối đa | HDMI & DP: 7680×4320 |
Số màn hình tối đa | 3 |
Tản nhiệt | Dual-X Cooling, AeroCurve Fan Blade, Integrated Cooling Module |
Công nghệ làm mát đặc biệt | Free Flow, Heatpipes Tối Ưu, High TG Copper PCB, 2 Ball Bearing Fans |
RGB / LED | ARGB Sapphire Logo + Hỗ trợ Sync LED với Mainboard |
Kích thước | 240 x 124 x 46.1 mm |
Form Factor | ATX, chiếm 2.3 Slot |
Nguồn tiêu thụ | 170W (Typical) |
Yêu cầu hệ thống | PSU 450W1 x 8-pin Power ConnectorPCIe x16 Slot |
Phần mềm hỗ trợ | TriXX, AMD Software: Adrenalin Edition™ |
Tính năng độc quyền Sapphire | Honeywell PTM7950 TIM, FrameDefense, Fan Control, Glow!, TriXX Boost |
Tính năng AMD nổi bật | HYPR-RX, FSR 4 (AI Upscaling), Radiance Display™, FMF2, Anti-Lag 2, AV1 Encode/Decode |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10/11 (64-bit), Linux® |
Phụ kiện đi kèm | 3pin 5V ARGB Cable |
Game Index | Tối ưu 1440p Gaming |