GeForce RTX 5080 16G Inspire 3X OC là sự lựa chọn hoàn hảo cho các game thủ và nhà sáng tạo nội dung với hiệu năng vượt trội và khả năng hỗ trợ hình ảnh ấn tượng. Với bộ nhớ GDDR7 và các công nghệ mới nhất từ NVIDIA, sản phẩm này mang lại trải nghiệm đồ họa vượt xa mong đợi.
1. Bộ nhớ GDDR7 mạnh mẽ
Card đồ họa sở hữu bộ nhớ 16GB GDDR7, giúp xử lý các tác vụ đồ họa chuyên sâu một cách dễ dàng. Kết hợp với băng thông 256-bit, sản phẩm tối ưu hóa hiệu năng cho mọi trải nghiệm game và thiết kế đồ họa.
2. Kết nối đa dạng và hiện đại
Hỗ trợ cổng DisplayPort x 3 (v2.1a) và HDMI 2.1b, GeForce RTX 5080 16G Inspire 3X OC cho phép xuất hình ảnh chất lượng cao lên đến 8K (7680 x 4320). Tính năng G-SYNC® đảm bảo hình ảnh không giật lag, đem lại trải nghiệm gaming mượt mà.
3. Hỗ trợ công nghệ đồ họa tiên tiến
Với DirectX 12 Ultimate và OpenGL 4.6, sản phẩm đảm bảo khả năng tương thích tối đa với các ứng dụng và game yêu cầu cấu hình cao nhất.
Danh mục | Thông tin |
---|---|
Số lõi CUDA | 10752 |
Xung nhịp Boost (MHz) | 2640 MHz |
Xung nhịp Cơ bản (MHz) | 2295 MHz |
Yêu cầu công suất hệ thống tối thiểu (W) | 850W |
Cổng nguồn bổ sung | 3x dây PCIe 8-pin (đi kèm bộ chuyển đổi) HOẶC 1x dây PCIe Gen 5 công suất 450W hoặc lớn hơn |
Xung nhịp bộ nhớ | 30Gbps |
Loại bộ nhớ | GDDR7 |
Bề rộng giao diện bộ nhớ | 256-bit |
Băng thông bộ nhớ (GB/giây) | 960 GB/giây |
Dò tia thời gian thực | Có |
Lõi dò tia | Thế hệ thứ 4, 171 TFLOPS |
Lõi Tensor | Thế hệ thứ 5, 1801 AI TOPS |
Kiến trúc NVIDIA | Blackwell |
Microsoft DirectX | 12 Ultimate |
NVIDIA DLSS | 4 |
NVIDIA Ansel | Có |
NVIDIA FreeStyle | Có |
Hỗ trợ bus | PCI Express Gen 5 |
NVIDIA ShadowPlay | Có |
Chứng nhận HĐH | Windows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86 |
NVIDIA Highlights | Có |
NVIDIA G-SYNC™-Ready | Có |
Trình điều khiển sẵn sàng cho game | Có |
Trình điều khiển NVIDIA Studio | Có |
NVIDIA GPU Boost™ | Có |
API Vulkan | 1.4 |
OpenGL | 4.6 |
Mã hóa NVIDIA | 2x Thế hệ thứ 9 |
Giải mã NVIDIA | 2x Thế hệ thứ 6 |
Kích thước card đồ họa | Chiều dài: 300mm, Chiều cao: 120mm, Độ dày: 50mm |
Hỗ trợ nhiều màn hình | Lên tới 4 màn hình |
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa | 4K ở 480Hz hoặc 8K ở 120Hz với DSC |
HDCP | 2.3 |
Cổng kết nối màn hình tiêu chuẩn | 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b |